TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toàn năng

toàn năng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền lực vô biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạn năng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thông suốt mọi sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự toàn trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu biết moi sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấu suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có gì mà không thể làm được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vạn năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
có súc mạnh toàn năng

có quyền lực vô biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có súc mạnh toàn năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạn năng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có sức mạnh toàn năng

có quyền lực vô hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quyền hành vô hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sức mạnh toàn năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạn năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

toàn năng

 all-around

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

all-around

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

omnipotence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

toàn năng

vielseitig begabt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vielseitiges Talent

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Allgewalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Allwissenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allwissend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có súc mạnh toàn năng

allgewaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có sức mạnh toàn năng

machtvollkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Universalnährmedien, die zur Isolierung einer Vielzahl unterschiedlicher Mikroorganismen verwendet werden können und wie die bekannte Standard I-Nährbouillon als Komplexmedium lediglich Glukose, Pepton, Hefeextrakt und Natriumchlorid enthalten.

Môi trường dinh dưỡng toàn năng; môi trường này được dùng để phân lập phần lớn các loại vi sinh vật khác nhau như I-Nährbouillon chuẩn được dùng như môi trường dinh dưỡng phức hợp, chỉ bao gồm glucose, peptone, men chiết xuất và natri clorid.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Allround-Verfahren, preiswert, mit vielen Zulassungen, immer anwendbar, wenn sich die Dielektrizitätskonstante nicht ändert

Phương pháp toàn năng, giá phải chăng, được phép sử dụng trong nhiều trường hợp, luôn luôn có thể dùng khi hằng số điện môi không thay đổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der allwissende. Gott

Thượng Để thấu suốt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

omnipotence

Toàn năng, không có gì mà không thể làm được, vạn năng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Allwissenheit /die; -/

sự thông suốt mọi sự; sự toàn trí; toàn năng;

allwissend /(Adj.)/

hiểu biết moi sự; thấu suốt; toàn trí; toàn năng;

Thượng Để thấu suốt. : der allwissende. Gott

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Allgewalt /f =,/

quyền lực vô biên, toàn năng, vạn năng.

allgewaltig /a/

có quyền lực vô biên, có súc mạnh toàn năng, toàn năng, vạn năng.

machtvollkommen /I a/

có quyền lực vô hạn, có quyền hành vô hạn, có sức mạnh toàn năng, toàn năng, vạn năng; II adv [một cách] vạn năng, hách dịch, hổng hách.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

all-around

toàn năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 all-around /cơ khí & công trình/

toàn năng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

toàn năng

vielseitig begabt (a) (hoäc talentiert); vielseitiges Talent n.