Allgemeinheit /f =/
1. [tính, sự] đông nhất, thông nhắt, vạn năng; 2. xã hội, nhân loại; 3. pl. -
machtvollkommen /I a/
có quyền lực vô hạn, có quyền hành vô hạn, có sức mạnh toàn năng, toàn năng, vạn năng; II adv [một cách] vạn năng, hách dịch, hổng hách.