TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôpô

tôpô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

tô pô học

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

cấu trúc hình

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
topo

topo

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

topo

topology

 
Từ điển phân tích kinh tế
tôpô

 topological

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analysis-situs

 
Từ điển toán học Anh-Việt

topology

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tôpô

Topologie

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Topologie

[EN] topology

[VI] Tôpô, tô pô học, cấu trúc hình

Từ điển toán học Anh-Việt

analysis-situs

tôpô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 topological /toán & tin/

tôpô

Từ điển phân tích kinh tế

topology /toán học/

topo