TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tràn lan

tràn lan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xâm chiếm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xâm nhập làm bất tử

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lưu hành muôn thuở

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tràn lan

Invading Immortalize

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tràn lan

sich verbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um sich greifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ausdehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erstrecken.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Invasion Unsterblich machen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tràn lan,xâm chiếm,xâm nhập làm bất tử,lưu hành muôn thuở

[DE] Invasion Unsterblich machen (se)

[EN] Invading Immortalize (se)

[VI] tràn lan, xâm chiếm, xâm nhập làm bất tử, lưu hành muôn thuở

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tràn lan

sich verbreiten, um sich greifen, sich ausdehnen, sich erstrecken.