TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tránh tiếp xúc

cô đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻ loi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tránh tiếp xúc

abgesondert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Be­ rühren mit Haut oder Augen vermei­ den.

Tránh tiếp xúc với da hoặc mắt.

Direkten Hautkontakt vermeiden.

Tránh tiếp xúc trực tiếp với da.

Längeren wiederholten Hautkontakt vermeiden.

Tránh tiếp xúc lâu và nhiều lần với da.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berührung mit der Haut vermeiden

Tránh tiếp xúc với da

Berührung mit den Augen vermeiden

Tránh tiếp xúc với mắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgesondert /(Adj.)/

cô đơn; cô độc; lẻ loi; tránh tiếp xúc; không giao tiếp;