TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên đường

trên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trên đường

via

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Toleranzfeld liegt oberhalb der Nulllinie

Miền dung sai nằm bên trên đường không

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In-Line-Pumpen.

Bơm tiếp vận trên đường ống.

Defekt in der Bremsleitung.

Hư hỏng trên đường truyền phanh.

Zurückschalten auf glatter Fahrbahn.

Xuống số thấp trên đường trơn trượt.

v Bessere Straßenausleuchtung

Cường độ chiếu sáng trên đường cao hơn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

via Berlin nach Wien fliegen

đang bay từ Berlin đến Viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

via /[’vi:a] (Präp. mit Akk.; chỉ dùng trước danh từ riêng hoặc danh từ số ít)/

trên đường (từ nơi nào đến nơi nào);

đang bay từ Berlin đến Viên. : via Berlin nach Wien fliegen