Việt
trên đường
Đức
via
Das Toleranzfeld liegt oberhalb der Nulllinie
Miền dung sai nằm bên trên đường không
In-Line-Pumpen.
Bơm tiếp vận trên đường ống.
Defekt in der Bremsleitung.
Hư hỏng trên đường truyền phanh.
Zurückschalten auf glatter Fahrbahn.
Xuống số thấp trên đường trơn trượt.
v Bessere Straßenausleuchtung
Cường độ chiếu sáng trên đường cao hơn
via Berlin nach Wien fliegen
đang bay từ Berlin đến Viên.
via /[’vi:a] (Präp. mit Akk.; chỉ dùng trước danh từ riêng hoặc danh từ số ít)/
trên đường (từ nơi nào đến nơi nào);
đang bay từ Berlin đến Viên. : via Berlin nach Wien fliegen