TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên đường kính

trên đường kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trên đường kính

diametral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Wegvergrößerung zum Öffnen des Servoventils erfolgt durch die hydraulische Übersetzung aufgrund der unterschiedlichen Kolbendurchmesser. Servoventil (Bild 2).

Sự tăng độ nâng để mở van trợ lực xảy ra nhờ tỷ số truyền động thủy lực, dựa trên đường kính khác nhau của các piston.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diametral /[diame'tra:!] (Adj.)/

(Geom ) trên đường kính;