TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên kính

trên kính

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

trong ống nghiệm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

in vitro

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

trên kính

in vitro

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit Hilfe eines Saugnapfes wird das Gerät in einer Halterung an der Windschutzscheibe befestigt.

Thiết bị này được đặt trong khung gắn chặt trên kính chắn gió nhờ một giác hút.

Das Trockenbremsen BDW geschieht je nach Nässe (Regensensor an der Windschutzscheibe) selbsttä- tig in einem bestimmten Intervall.

Phanh khô BDW xảy ra tự động, tùy thuộc vào độ ẩm ướt (cảm biến mưa trên kính chắn gió) trong một khoảng thời gian nhất định.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Katze, die eine Fliege auf der Fensterscheibe beobachtet.

Một chú mèo rình con ruồi trên kính cửa sổ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A cat watching a bug on the window.

Một chú mèo rình con ruồi trên kính cửa sổ.

He waits longingly for a particular day he remembers in the future when he and his friend will have sandwiches on a low flat table, when he will describe his fear of growing old and unloved and his friend will nod gently, when the rain will slide down the glass of the window.

Ông nôn nóng chờ đợi một ngày nhất định trong tương lai, cái ngày mà ông nhớ rằng hia người ngồi ăn bánh mì bơ tại một cái bàn thấp, đơn giản và ông sẽ nói về nỗi lo mình sẽ già và không được thương mến, bạn ông sẽ gật đầu thông cảm và mưa sẽ rơi trên kính cửa sổ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

in vitro

trên kính, trong ống nghiệm, in vitro