schreiben /[’Jraiban] (st. V.; hat)/
trình bày bằng cách viết;
viết một bức thư : einen Brief schreiben ông ấy viết xã luận cho một tờ báo : er schreibt Artikel für eine Zeitung bà ấy ghi nhận trong bản giám định của minh là... : sie schreibt in ihrem Gutachten, dass ... báo chí viết gì về sự kiện này? : was schreiben denn die Zeitungen über den Vorfall?