TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình bày trang

Dàn trang

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

trình bày trang

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

trình bày trang

page layout

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

trình bày trang

Seitenlayout

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Verfahren ist in fast allen Bereichen der Kunststoffindustrie eingeführt und erfüllt dabei, neben wichtigen textlichen Hinweisen und Angaben, überwiegend dekorative Aufgaben.

Phương pháp này được ứng dụng trong hầu hết các lĩnh vực của công nghệ chất dẻo và đáp ứng được các hướng dẫn, thông tin quan trọng, và cả các yêu cầu trình bày trang trí.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Seitenlayout

[EN] page layout

[VI] Dàn trang, trình bày trang