TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trí nhỏ

trí nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỷ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trí nhỏ

Andenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geringfügige Lageänderungen lösen keinen Alarm aus (z.B. Luftverlust in den Reifen).

Những thay đổi vị trí nhỏ không kích hoạt báo động (thí dụ như mất không khí trong lốp xe).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Andenken /n -s,/

1. trí nhỏ, kỷ niệm; [sự] hồi tưỏng, hồi úc, nhó lại;