TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

andenken

trí nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỷ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi ức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật lưu niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

andenken

Andenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. zum Andenken schenken

tặng ai một vật gì để làm kỷ niệm

jmdm. ein liebevolles Andenken bewahren

giữ lại những kỷ niệm tốt đẹp về ai.

das Schmuckstück ist ein Andenken an ihre verstorbene Mutter

món nữ trang ấy là vật kỷ niệm của người mẹ đã quá cô' của nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Andenken /das, -s, -/

(o PL) trí nhớ; hồi ức; sự hồi tưởng; sự nhớ lại (Erinnerung, Gedenken);

jmdm. etw. zum Andenken schenken : tặng ai một vật gì để làm kỷ niệm jmdm. ein liebevolles Andenken bewahren : giữ lại những kỷ niệm tốt đẹp về ai.

Andenken /das, -s, -/

đồ kỷ niệm; vật kỷ niệm; vật lưu niệm (Souvenir);

das Schmuckstück ist ein Andenken an ihre verstorbene Mutter : món nữ trang ấy là vật kỷ niệm của người mẹ đã quá cô' của nàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Andenken /n -s,/

1. trí nhỏ, kỷ niệm; [sự] hồi tưỏng, hồi úc, nhó lại;