Việt
ge
tim đập
trông ngực
liệt tim.
Đức
Herzschlag
der Herzschlag einer Großstadt
mạch đập của thành phô; 2. [bệnh, chúng] liệt tim.
Herzschlag /m -(e)s, -schla/
1. tim đập, trông ngực; der Herzschlag einer Großstadt mạch đập của thành phô; 2. [bệnh, chúng] liệt tim.