Việt
trông nhà
giữ nhà
Đức
einhüten
meine Tochter ist verreist, ich muss deshalb bei ihr/dort einhüten
con gái tôi đã đi du lịch, vì thế tôi phải trông nhà cho nó. ei.nig ['aimẹ] (Adj.):
einhüten /(sw. V.; hat) (bes. nordd.)/
trông nhà; giữ nhà;
con gái tôi đã đi du lịch, vì thế tôi phải trông nhà cho nó. ei.nig [' aimẹ] (Adj.): : meine Tochter ist verreist, ich muss deshalb bei ihr/dort einhüten