TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trùng ý

trùng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thừa lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trùng phức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điệp luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hằng đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trùng ý

tautological

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tautology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trùng ý

Pleonasmus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pleonastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tautological

Trùng phức, trùng ý, điệp luận, hằng đề

tautology

Trùng phức, trùng ý, điệp luận, hằng đề

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pleonastisch /[pleo'nastif] (Adj.) (Rhet, Stilk.)/

trùng ý; thừa lời; thừa từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pleonasmus /m =, -men (văn học)/

sự] trùng ý, thừa lời, thừa từ.