TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tautology

Trùng phức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trùng ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điệp luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hằng đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tautology

tautology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tautology

Tautologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tautology

tautologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world of great speed, one fact has been only slowly appreciated. By logical tautology, the motional effect is all relative.

Song có một sự thật mà con người trong cái thế giới cao tốc không hề lưu ý tới: theo sự lặp thừa lôgich thì hiệu ứng này chỉ luôn là tương đối mà thôi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tautology /IT-TECH/

[DE] Tautologie

[EN] tautology

[FR] tautologie

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tautology

Trùng phức, trùng ý, điệp luận, hằng đề