Anh
tautology
Đức
Tautologie
Pháp
tautologie
tautologie /IT-TECH/
[DE] Tautologie
[EN] tautology
[FR] tautologie
tautologie [totoloji] n. f. LOGIC 1. Hằng đề - Quan hệ đắng lập. 2. Phép trùng phức.