Việt
đè lên nhau
gối lên nhau
trùng lên nhau
chồng lên _ nhau
Đức
V
:: Strichüberdeckung zwischen Haupt- und Noniusskala zur Erfassung der zulässigen Toleranz mit Lupe garantieren.
:: Khi nấc ghi của nấc thang đo chính và nấcthang đo du xích bị trùng lên nhau, dung sai chophép phải được đọc bằng kính lúp để đảm bảo.
Die Doppelleiter entsteht, wenn die Abszissenwerte über den Graphen auf die Ordinate gespiegelt werden.
Trục đôi được hình thành khi hai trục tung và trục hoành nằm trùng lên nhau tương xứng.
V /hat)/
đè lên nhau; gối lên nhau; trùng lên nhau; chồng lên _ nhau;