TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trùng lên nhau

đè lên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gối lên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng lên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng lên _ nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trùng lên nhau

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Strichüberdeckung zwischen Haupt- und Noniusskala zur Erfassung der zulässigen Toleranz mit Lupe garantieren.

:: Khi nấc ghi của nấc thang đo chính và nấcthang đo du xích bị trùng lên nhau, dung sai chophép phải được đọc bằng kính lúp để đảm bảo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Doppelleiter entsteht, wenn die Abszissenwerte über den Graphen auf die Ordinate gespiegelt werden.

Trục đôi được hình thành khi hai trục tung và trục hoành nằm trùng lên nhau tương xứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V /hat)/

đè lên nhau; gối lên nhau; trùng lên nhau; chồng lên _ nhau;