Việt
trước khi thì không được
Đức
bis
du darfst nicht spielen, bis deine Schularbeiten gemacht sind
con không được phép chai trước khi con làm xong bài tập.
bis /(Adv.)/
(unterordnend) (dùng trong câu phủ định) trước khi thì không được (làm gì);
con không được phép chai trước khi con làm xong bài tập. : du darfst nicht spielen, bis deine Schularbeiten gemacht sind