Việt
trước sự việc đó
trước tình huống đó
Đức
davor
wir haben ihn davor gewarnt
chúng tôi đã cảnh báo hắn trưồc việc đó.
davor /[da’fo:r] (Adv.)/
trước sự việc đó; trước tình huống đó;
chúng tôi đã cảnh báo hắn trưồc việc đó. : wir haben ihn davor gewarnt