Việt
trước vật ấy
trước địa điểm ấy
Đức
davor
sie erkannte die Frau, die davor saß
cô ấy nhận ra người đàn bà, người ngồi trước đấy.
davor /[da’fo:r] (Adv.)/
(ở, có) trước vật ấy; trước địa điểm ấy;
cô ấy nhận ra người đàn bà, người ngồi trước đấy. : sie erkannte die Frau, die davor saß