TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường xa

trường xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trường xa

trường xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

trường xa

 distant field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distant field

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trường xa

 distant field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 far field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trường xa

Fernfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Thermoplastische Kunststoffemit niedriger Dämpfung und damit hohem E-Modul (z. B.PC, PA, POM, PMMA) lassen sich dagegen auch im Fernfeld schweißen.

Ngược lại, các nhựa nhiệt dẻo có tính hấpthụ dao động thấp, và như thế có E- môđun cao (thí dụPC, PA, POM, PMMA) thì có thể hàn trường xa.

Beim Ultraschallschweißen (Bild 1) unterscheidet man zwischen dem Nahfeldschweißen bei geringer Entfernung der Fügestelle von der Sonotrodenspitze und dem Fernfeldschweißen.

Trong phương pháp hàn siêu âm (Hình 1), người ta phân biệt giữa hàn trường gần, khi khoảng cách từ vị trí hàn đến mũi nhọn dụng cụ hàn sonotrode nhỏ (< 6mm) và hàn trường xa (khoảng cách > 6mm).

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Trường xa

Vùng của chùm tia khi các mặt phản xạ bằng nhau thì có sự giảm biên độ khi khoảng cách tăng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernfeld /nt/V_THÔNG/

[EN] distant field

[VI] trường (từ) xa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distant field /điện tử & viễn thông/

trường (từ) xa

 distant field, far field

trường xa