Việt
trưa
buổi trưa
phía Nam
phương Nam.
Đức
mittäglich
Mittag
mittägig
Täglich geht er mittags heim.
Trưa nào ông cũng về nhà.
Sie essen, sie lieben sich, sie streiten.
Họ ăn trưa, họ yêu nhau, họ cãi nhau.
In der Mittagspause und abends liest sie.
Trong giờ nghỉ trưa và tối tối, bà đọc sách.
Every day he comes home at noon.
She reads during her lunch hour and at night.
mittägig /a/
1. [thuộc] buổi trưa, trưa; 2. [thuộc] phía Nam, phương Nam.
mittäglich (a); Mittag m.