TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trại nuôi ong

trại nuôi ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu nuôi ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trại nuôi ong

Zeidlerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Imkerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeidlerei /die; -, -en (veraltet)/

(o PI ) trại nuôi ong (Imkerei);

Imkerei /die; -, -en/

khu nuôi ong; trại nuôi ong;