TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

imkerei

Nghề nuôi ong

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi ong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu nuôi ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trại nuôi ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

imkerei

apiculture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beekeeping

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bee research

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bee-breeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bee-keeping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

imkerei

Imkerei

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apikultur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenzucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeidlerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

imkerei

Apiculture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Imkerei /die; -, -en/

(o Pl ) nghề nuôi ong (Bienenzucht);

Imkerei /die; -, -en/

khu nuôi ong; trại nuôi ong;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Imkerei /AGRI/

[DE] Imkerei

[EN] apiculture; beekeeping

[FR] apiculture

Apikultur,Bienenbau,Bienenzucht,Imkerei,Zeidlerei /AGRI/

[DE] Apikultur; Bienenbau; Bienenzucht; Imkerei; Zeidlerei

[EN] apiculture; bee-breeding; bee-keeping; beekeeping

[FR] apiculture

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Imkerei /f =, -en/

1. [nghề, ngành] nuôi ong; 2. [chỗ, nơi, khu] nuôi ong.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Imkerei

[DE] Imkerei

[EN] apiculture, bee research, beekeeping

[FR] Apiculture

[VI] Nghề nuôi ong