Việt
nuôi ong
nuôi ong.
Đức
Imkerei
Bienenstand
im
im /.kern (sw. V.; hat)/
nuôi ong;
Imkerei /f =, -en/
1. [nghề, ngành] nuôi ong; 2. [chỗ, nơi, khu] nuôi ong.
Bienenstand /m -(e)s, -stände/
chỗ, nơi, khu] nuôi ong;