Việt
trại tập trung
Anh
gulag
Đức
Konzentrationslager
ver-
zustopfen
abdichten
zumauern
Canarium
Konzentrationslager /das (bes. ns.)/
(Abk : KZ) trại tập trung;
Trại tập trung (Xôviết)
1)Konzentrationslager n. trám
2) ver-, zustopfen vt, abdichten vt, zumauern vt;
3) (thực) Canarium n.