Việt
đỗ
bến đỗ
trạm đỗ
điểm đỗ xe
ga
Đức
Halteplatz
Halteplatz /m -es, -plätze/
chỗ, nơi] đỗ, bến đỗ, trạm đỗ, điểm đỗ xe, ga; bến tàu, bến đò; Halte