WacheStehen
trạm canh;
trạm gác;
đồn gác (Wachlokal);
Polizeiwache /die/
bốt cảnh sát;
trạm canh;
chốt cảnh sát;
Wachtposten /der/
đồn canh;
bót canh;
trạm canh;
điếm canh;
Posten /stehen/(Sol- datenspr.:) schieben/
(Polizeiw ) trạm gác;
trạm canh;
chỗ gác của công an (Polizeiposten);