Việt
trạng thái bình thường
tính chất bình thường
Anh
normal state
par
Đức
Normalzustand
Normalität
Normalzustand /der/
trạng thái bình thường;
Normalität /[normali'te:t], die; -/
trạng thái bình thường; tính chất bình thường;
normal state, par /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/