Việt
trạng thái bất tỉnh nhân sự
tình trạng hôn mê
Đức
Bewusstlosigkeit
bis zur Bewusst - losigkeit (ugs.)
làm việc gì liên tục đến nỗi mệt mỏi, kiệt sức hoặc làm chán ngắt.
Bewusstlosigkeit /die; -/
trạng thái bất tỉnh nhân sự; tình trạng hôn mê (bewusstloser Zustand);
làm việc gì liên tục đến nỗi mệt mỏi, kiệt sức hoặc làm chán ngắt. : bis zur Bewusst - losigkeit (ugs.)