Bewusstlosigkeit /die; -/
trạng thái bất tỉnh nhân sự;
tình trạng hôn mê (bewusstloser Zustand);
bis zur Bewusst - losigkeit (ugs.) : làm việc gì liên tục đến nỗi mệt mỏi, kiệt sức hoặc làm chán ngắt.
Bewusstlosigkeit /die; -/
(selten) sự không có chủ ý;
sự không có ý thức (Unbewusstheit);