TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái ban đầu

trạng thái ban đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái khởi tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái nguyên thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trạng thái ban đầu

initial state

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trạng thái ban đầu

Anfangsstatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Urzustand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Danach gehen sie meist durch Federkraft in ihre Ruhestellung zurück.

Khi nhả nút nhấn, tiếp điểm tự trở về trạng thái ban đầu nhờ lò xo.

Die Darstellung der Leitungsanschlüsse erfolgt an das Quadrat, das der Ruhestellung entspricht.

Các đường ống nối sẽ được đặt vào ô vuông tương ứng với trạng thái ban đầu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist Schritt 19 aktiv, wird Teil-GRAFCET 13 initialisiert (durch seine(n) als Initialisierungsschritt(e) gekennzeichneten Schritt(e)).

Khi bước 19 hoạt động thì phần GRACET 13 trở về trạng thái ban đầu (qua những bước được ký hiệu như là những bước khởi động – trở lại trạng thái ban đầu).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Anfangszustand ist wieder erreicht (4).

Trạng thái ban đầu được tái lập (4).

Der vor hergehende Schritt wird dann zurückgesetzt (inaktiv).

Bước hoạt động trước đó đã được thiết lập lại (reset - trở lại trạng thái ban đầu, không hiệu lực).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urzustand /der; -[e]s, Urzustände/

trạng thái ban đầu; trạng thái nguyên thủy;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anfangsstatus /m/M_TÍNH/

[EN] initial state

[VI] trạng thái ban đầu, trạng thái khởi tạo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

initial state

trạng thái ban đầu