TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái khởi tạo

trạng thái khởi tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái ban đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trạng thái khởi tạo

initial state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 initial state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạng thái khởi tạo

Anfangsstatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anfangsstatus /m/M_TÍNH/

[EN] initial state

[VI] trạng thái ban đầu, trạng thái khởi tạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial state

trạng thái khởi tạo

 initial state /toán & tin/

trạng thái khởi tạo