TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 initial state

trạng thái đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái khởi tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 initial state

 initial state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial state /điện lạnh/

trạng thái (ban) đầu

 initial state /toán & tin/

trạng thái khởi tạo

 initial state, reset /toán & tin/

trạng thái đầu