TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái đầu

trạng thái đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đưa về trạng thái đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trạng thái đầu

trạng thái đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trạng thái đầu

initial state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 initial state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trạng thái đầu

initial state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạng thái đầu

Grundstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eintrittszustand von Medium 1 bzw. 2

Trạng thái đầu vào của chất 1 hoặc 2

Austrittszustand von Medium 1 bzw. 2

Trạng thái đầu ra của chất 1 hoặc 2

Eintrittszustand des Mediums mit der höheren Temperatur

Trạng thái đầu vào của chất với nhiệt độ cao hơn

Austrittszustand des Mediums mit der höheren Temperatur

Trạng thái đầu ra của chất với nhiệt độ cao hơn

Eintrittszustand des Mediums mit der niedrigeren Temperatur

Trạng thái đầu vào của chất với nhiệt độ thấp hơn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundstellung /f/M_TÍNH/

[EN] initial state, reset

[VI] trạng thái đầu; sự đưa về trạng thái đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial state

trạng thái (ban) đầu

initial state

trạng thái đầu

 initial state /điện lạnh/

trạng thái (ban) đầu

 initial state, reset /toán & tin/

trạng thái đầu