TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái sạch

trạng thái sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trạng thái sạch

clean situation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean situation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạng thái sạch

saubere Umgebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saubere Umgebung /f/KT_LẠNH/

[EN] clean Situation

[VI] trạng thái sạch; nền sạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clean situation, state

trạng thái sạch

Một loạt ít nhất các số được yêu cầu thể hiện tính trạng của hệ thống và tính toán những diễn biến khác trong tương lai.

The minimum set of numbers required to express a system' s history and compute its future behavior.

 clean situation /điện lạnh/

trạng thái sạch

clean situation

trạng thái sạch