TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái tự nhiên

trạng thái tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản chất tự nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trạng thái tự nhiên

natural state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

naturalness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

trạng thái tự nhiên

Natur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturzustand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hört der menschliche Eingriff auf, verwandeln sich diese Ökosysteme wieder in einen natürlichen bzw. natürlich erscheinenden Zustand zurück, was bei Flächenstilllegungen, aufgelassenen Bergbauflächen und Industriebrachen deutlich zu sehen ist.

Nếu sự can thiệp của con người chấm dứt, những hệ sinh thái ấy sẽ trở lại trạng thái tự nhiên hay giống tự nhiên, điều có thể thấy rõ ở những thửa đất bỏ hoang, những mỏ không tiếp tục khai thác và những khu công nghiệp ngừng hoạt động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PS ist im uneingefärbten Naturzustand glasklar bis transparent.

Trong trạng thái tự nhiên không pha màu, PS có độ trong từ như thủy tinh đến trong suốt,

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

naturalness

trạng thái tự nhiên, bản chất tự nhiên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Natur /[na'tu:r], die; -, -en/

(o Pl ) trạng thái tự nhiên;

Naturzustand /der (o. PL)/

trạng thái tự nhiên;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural state /toán & tin/

trạng thái tự nhiên

natural state

trạng thái tự nhiên

 natural state /xây dựng/

trạng thái tự nhiên