Việt
trật ray
trật bánh khỏi đường ray
s
trật bánh
đi chệch đưông
đi lạc đuòng.
Anh
derail
Đức
entgleisen
der Zug ist ent gleist
tàu hỏa bị trật bánh khỏi đường ray.
entgleisen /vi (/
1. trật ray, trật bánh (khỏi đưông ray); 2. (nghĩa bóng) đi chệch đưông, đi lạc đuòng.
entgleisen /(sw. V.; ist)/
trật ray; trật bánh khỏi đường ray;
tàu hỏa bị trật bánh khỏi đường ray. : der Zug ist ent gleist
derail /xây dựng/