TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trẻ sinh đôi

trẻ sinh đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ sinh ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl chòm sao Song nhi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trẻ sinh đôi

 twinhwinz

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trẻ sinh đôi

Zwillingspaar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwilling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwillingspaar /n- (e)s, -e/

trẻ sinh đôi; Zwillings

Zwilling /m -s, -e/

1. trẻ sinh đôi, trẻ sinh ba; 2. pl chòm sao Song nhi (Gemini).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twinhwinz

trẻ sinh đôi

 twinhwinz /y học/

trẻ sinh đôi