Việt
trẻ sinh đôi
trẻ sinh ba
pl chòm sao Song nhi .
Anh
twinhwinz
Đức
Zwillingspaar
Zwilling
Zwillingspaar /n- (e)s, -e/
trẻ sinh đôi; Zwillings
Zwilling /m -s, -e/
1. trẻ sinh đôi, trẻ sinh ba; 2. pl chòm sao Song nhi (Gemini).
twinhwinz /y học/