Việt
trẻ sinh ba
người sinh ba
trẻ sinh đôi
pl chòm sao Song nhi .
-e
súng bắn ba phát một
súng ba nòng
trẻ con sinh ba
ngưôi sinh ba.
Đức
Drilling
Zwilling
Zwilling /m -s, -e/
1. trẻ sinh đôi, trẻ sinh ba; 2. pl chòm sao Song nhi (Gemini).
Drilling /m -(e)s,/
1. súng bắn ba phát một, súng ba nòng; 2. trẻ con sinh ba, ngưôi sinh ba.
Drilling /[’drilir)], der; -s, -e/
trẻ sinh ba; người sinh ba;