TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trẻ sinh ba

trẻ sinh ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sinh ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ sinh đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl chòm sao Song nhi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trẻ con sinh ba

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súng bắn ba phát một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súng ba nòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ con sinh ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi sinh ba.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trẻ sinh ba

Drilling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwilling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trẻ con sinh ba

Drilling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwilling /m -s, -e/

1. trẻ sinh đôi, trẻ sinh ba; 2. pl chòm sao Song nhi (Gemini).

Drilling /m -(e)s,/

1. súng bắn ba phát một, súng ba nòng; 2. trẻ con sinh ba, ngưôi sinh ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drilling /[’drilir)], der; -s, -e/

trẻ sinh ba; người sinh ba;