Việt
chậm nhất là
không chậm hơn
trễ nhất
muộn nhất
Đức
spatestens
Eine vollständige Abführung der Luftwird aber spätestens dann erforderlich, wennder Schlauch aufgeblasen wird und sich an dieFormwand anlegen will.
Do đó cần phải thoát khí hoàn toàn trễ nhất khi phôi được thổi phồng lên và chạm sát vào mặt khuôn.
Spätestens nach 2 Jahren sollte die Bremsflüssigkeit getauscht werden.
Dầu phanh nên được thay trễ nhất là sau 2 năm.
Spätestens zu diesem Zeitpunkt muss das Einlassventil wieder geschlos sen werden.
Xú páp nạp phải được đóng lại trễ nhất là vào thời điểm này.
wir treffen uns spätestens in drei Tagen
muộn nhất là ba ngày nữa chứng ta sẽ gặp nhau.
spatestens /(Adv.)/
chậm nhất là; không chậm hơn; trễ nhất; muộn nhất;
muộn nhất là ba ngày nữa chứng ta sẽ gặp nhau. : wir treffen uns spätestens in drei Tagen