langstens /[’lerjstans] (Adv.) (ugs.)/
không muộn hơn;
muộn nhất;
chậm nhất là (spätestens);
muộn nhất là vào ngày mai, bức thư sẽ đến chỗ bạn. : der Brief wird längs tens morgen bei dir sein
spatestens /(Adv.)/
chậm nhất là;
không chậm hơn;
trễ nhất;
muộn nhất;
muộn nhất là ba ngày nữa chứng ta sẽ gặp nhau. : wir treffen uns spätestens in drei Tagen