TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chậm nhất là

không muộn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muộn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm nhất là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chậm hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trễ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chậm nhất là

langstens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spatestens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden bei Bedarf, spätestens nach fünf Jahren, aktualisiert.

Các chuẩn này đều được cập nhật tùy theo nhu cầu, chậm nhất là sau năm năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Brief wird längs tens morgen bei dir sein

muộn nhất là vào ngày mai, bức thư sẽ đến chỗ bạn.

wir treffen uns spätestens in drei Tagen

muộn nhất là ba ngày nữa chứng ta sẽ gặp nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langstens /[’lerjstans] (Adv.) (ugs.)/

không muộn hơn; muộn nhất; chậm nhất là (spätestens);

muộn nhất là vào ngày mai, bức thư sẽ đến chỗ bạn. : der Brief wird längs tens morgen bei dir sein

spatestens /(Adv.)/

chậm nhất là; không chậm hơn; trễ nhất; muộn nhất;

muộn nhất là ba ngày nữa chứng ta sẽ gặp nhau. : wir treffen uns spätestens in drei Tagen