langstens /[’lerjstans] (Adv.) (ugs.)/
không lâu hơn;
cao lắm là ( höchstens);
das hält er längstens eine Stunde aus : hắn chỉ có thề chịu đựng cao lắm là một giờ.
langstens /[’lerjstans] (Adv.) (ugs.)/
không muộn hơn;
muộn nhất;
chậm nhất là (spätestens);
der Brief wird längs tens morgen bei dir sein : muộn nhất là vào ngày mai, bức thư sẽ đến chỗ bạn.
langstens /[’lerjstans] (Adv.) (ugs.)/
từ lâu (seit langem);
das ist mir schon längs tens bekannt : tôi đã biết chuyện ấy từ lâu.