langstens /[’lerjstans] (Adv.) (ugs.)/
không lâu hơn;
cao lắm là ( höchstens);
hắn chỉ có thề chịu đựng cao lắm là một giờ. : das hält er längstens eine Stunde aus
erst /[e:rst] [Sup. von ehpr] (Ạdv.)/
không lâu hơn;
chỉ vừa mới;
tôi vừa mới gặp ông ta hôm qua kia mà. : ich habe ihn erst gestern noch gesprochen