Việt
không lâu hơn
chỉ vừa mới
Đức
erst
ich habe ihn erst gestern noch gesprochen
tôi vừa mới gặp ông ta hôm qua kia mà.
erst /[e:rst] [Sup. von ehpr] (Ạdv.)/
không lâu hơn; chỉ vừa mới;
tôi vừa mới gặp ông ta hôm qua kia mà. : ich habe ihn erst gestern noch gesprochen