langstens /[’lerjstans] (Adv.) (ugs.)/
từ lâu (seit langem);
tôi đã biết chuyện ấy từ lâu. : das ist mir schon längs tens bekannt
weiterenSinn /(fig.)/
lâu;
từ lâu;
điều ấy xảy ra đã rất lâu rồi : etw. liegt weiter zurück từ bây giờ đến đấy còn lâu. : bis dahin ist es noch weit
fernhalten /tránh mặt ai, tránh xa ai hay điều gì; ferne Länder/
từ lâu;
đã qua lâu rồi;
quá khứ xa. : ferne Vergangenheit
längst /[legst] (Adv.)/
rất lâu;
lâu lắm;
từ lâu;
chuyện ấy tôi đã biết từ lâu. : das wusste ich längst