Việt
từ lâu
đã qua lâu rồi
Đức
fernhalten
ferne Vergangenheit
quá khứ xa.
fernhalten /tránh mặt ai, tránh xa ai hay điều gì; ferne Länder/
từ lâu; đã qua lâu rồi;
quá khứ xa. : ferne Vergangenheit