TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số để so sánh

trị số để so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

các trị số chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trị số để so sánh

comparison values

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 comparison values

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trị số để so sánh

Vergleichswerte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergleichswerte /m pl/ÂM/

[EN] comparison values

[VI] (các) trị số để so sánh, các trị số chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comparison values

trị số để so sánh

 comparison values /vật lý/

trị số để so sánh