Việt
trổng rỗng
rỗng tuếch.
trổng không
để không
không trang hoàng
không trang trí.
Đức
Gehaltlosigkeit
unbesetzt
Gehaltlosigkeit /í =/
sự] trổng rỗng, rỗng tuếch.
unbesetzt /a/
1. trổng rỗng, trổng không, để không; eine - e Stelle chỗ khuyết, khuyết vị; 2. không trang hoàng, không trang trí.